Từ điển Thiều Chửu
今 - kim
① Nay, hiện nay, bây giờ gọi là kim 今.

Từ điển Trần Văn Chánh
今 - kim
① Nay, hôm nay, hiện giờ, hiện tại: 當今 Ngày nay; 今世 Đời nay; 古往今來 Từ xưa đến nay, xưa nay; 今天 Hôm nay; 今晨 Sáng hôm nay; 今冬 Vụ đông năm nay; 今夜 Đêm nay; ② (văn) Đây (dùng như 此): 王曰:今是何神也? Nhà vua hỏi: Đây là thần gì? (Quốc ngữ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
今 - kim
Hiện nay, bây giờ.


博古通今 - bác cổ thông kim || 震古爍今 - chấn cổ thước kim || 當今 - đương kim || 今人 - kim nhân || 今日 - kim nhật || 今古 - kim niên || 今生 - kim sinh || 今世 - kim thế || 今天 - kim thiên || 今時 - kim thời || 今上 - kim thượng || 今昔 - kim tích || 今文 - kim văn || 如今 - như kim ||